|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chỉnh lý
verb readjust; to arrange again
| [chỉnh lý] | | động từ | | | To correct and edit | | | chỉnh lý tà i liệu sưu tầm | | to correct and edit materials compiled | | | chỉnh lý và bổ sung bản thống kê | | to correct, edit and complement a statistical table |
|
|
|
|